他心智通 ( 他Tha 心Tâm 智Trí 通thông )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)六通之一。略稱他心通。見他心通條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 六Lục 通Thông 之chi 一nhất 。 略lược 稱xưng 他tha 心tâm 通thông 。 見kiến 他tha 心tâm 通thông 條điều 。