他界 ( 他tha 界giới )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)謂人之死也,去娑婆世界而往他世界之俗語也。古通貴賤而用之。後惟限於高堂之人用之。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 謂vị 人nhân 之chi 死tử 也dã , 去khứ 娑Sa 婆Bà 世Thế 界Giới 。 而nhi 往vãng 他tha 世thế 界giới 之chi 俗tục 語ngữ 也dã 。 古cổ 通thông 貴quý 賤tiện 而nhi 用dụng 之chi 。 後hậu 惟duy 限hạn 於ư 高cao 堂đường 之chi 人nhân 用dụng 之chi 。