薩底也 ( 薩tát 底để 也dã )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)見薩哆也條。(CBETA註:疑為見薩跢也條)

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 見kiến 薩tát 哆đa 也dã 條điều 。 ( CBETA 註chú : 疑nghi 為vi 見kiến 薩tát 跢đa 也dã 條điều ) 。