曹洞 ( 曹tào 洞đỗng )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜名)曹洞宗之第一祖洞山,第二祖曰曹山。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 名danh ) 曹tào 洞đỗng 宗tông 之chi 第đệ 一nhất 祖tổ 洞đỗng 山sơn , 第đệ 二nhị 祖tổ 曰viết 曹tào 山sơn 。