StandardTăng Quan Từ Điển Đạo Uyển 僧官; C: sēngguān; J: sōkan; Vị coi sóc về mặt hành chính của toàn thể tăng đoàn. Tăng cương (僧綱). Symnonym:   T-Từ Điển Đạo Uyển Loading...
StandardTăng Quan Từ Điển Đạo Uyển 僧官; C: sēngguān; J: sōkan; Vị coi sóc về mặt hành chính của toàn thể tăng đoàn. Tăng cương (僧綱). Symnonym:   T-Từ Điển Đạo Uyển Loading...