僧伽彼 ( 僧Tăng 伽già 彼bỉ )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (動物)Siṁha,譯曰師子。見名義集二。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 動động 物vật ) Si ṁ ha , 譯dịch 曰viết 師sư 子tử 。 見kiến 名danh 義nghĩa 集tập 二nhị 。