藏主 ( 藏tạng 主chủ )
Phật Học Đại Từ Điển
NGHĨA TIẾNG HÁN
(職位)司經藏者。大禪苑大藏經分二副,置於東西。因而有東藏主西藏主。
NGHĨA HÁN VIỆT
( 職chức 位vị ) 司ty 經kinh 藏tạng 者giả 。 大đại 禪thiền 苑uyển 大đại 藏tạng 經kinh 分phần 二nhị 副phó , 置trí 於ư 東đông 西tây 。 因nhân 而nhi 有hữu 東đông 藏tạng 主chủ 西tây 藏tạng 主chủ 。