散錢 ( 散tán 錢tiền )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜名)又曰賽錢。韓退之佛骨表曰:「百十為群,解衣散錢,自朝至暮,轉相倣效。」內典不見散錢之字,蓋散華形如散錢也。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 名danh ) 又hựu 曰viết 賽tái 錢tiền 。 韓 退thoái 之chi 佛Phật 骨cốt 表biểu 曰viết : 「 百bách 十thập 為vi 群quần , 解giải 衣y 散tán 錢tiền , 自tự 朝triêu 至chí 暮mộ , 轉chuyển 相tướng 倣 效hiệu 。 」 內nội 典điển 不bất 見kiến 散tán 錢tiền 之chi 字tự , 蓋cái 散tán 華hoa 形hình 如như 散tán 錢tiền 也dã 。