散心誦法華 ( 散tán 心tâm 誦tụng 法pháp 華hoa )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)謂以散亂之心讀誦法華經也。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 謂vị 以dĩ 散tán 亂loạn 之chi 心tâm 讀đọc 誦tụng 法pháp 華hoa 經kinh 也dã 。