新發意菩薩 ( 新tân 發phát 意ý 菩Bồ 薩Tát )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)二種菩薩之一。見菩薩條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 二nhị 種chủng 菩Bồ 薩Tát 之chi 一nhất 。 見kiến 菩Bồ 薩Tát 條điều 。