散業 ( 散tán 業nghiệp )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)定散二業之一。散心而營之善業也。往生要集下末分別念佛為定、散、有相、無相之四業。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 定định 散tán 二nhị 業nghiệp 之chi 一nhất 。 散tán 心tâm 而nhi 營doanh 之chi 善thiện 業nghiệp 也dã 。 往vãng 生sanh 要yếu 集tập 下hạ 末mạt 分phân 別biệt 念niệm 佛Phật 為vi 定định 、 散tán 有hữu 相tướng 無vô 相tướng 之chi 四tứ 業nghiệp 。