新摩利迦 ( 新tân 摩ma 利lợi 迦ca )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (植物)花名。譯曰如次第花。見慧琳音義二十六。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 植thực 物vật ) 花hoa 名danh 。 譯dịch 曰viết 如như 次thứ 第đệ 花hoa 。 見kiến 慧tuệ 琳 音âm 義nghĩa 二nhị 十thập 六lục 。