散忌 ( 散tán 忌kỵ )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜語)開山忌。達磨忌等法會之滿散。即結願之日。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 語ngữ ) 開khai 山sơn 忌kỵ 。 達đạt 磨ma 忌kỵ 等đẳng 法Pháp 會hội 之chi 滿mãn 散tán 。 即tức 結kết 願nguyện 之chi 日nhật 。