新薰種子 ( 新tân 薰huân 種chủng 子tử )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)本有種子之外,有新薰種子。見種子條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 本bổn 有hữu 種chủng 子tử 之chi 外ngoại , 有hữu 新tân 薰huân 種chủng 子tử 。 見kiến 種chủng 子tử 條điều 。