散供 ( 散tán 供cung )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (物名)散末,散華,散錢等。謂放散而供養者。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 物vật 名danh ) 散tán 末mạt , 散tán 華hoa , 散tán 錢tiền 等đẳng 。 謂vị 放phóng 散tán 而nhi 供cúng 養dường 者giả 。