Chuẩn 三處木叉 ( 三tam 處xứ 木mộc 叉xoa ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)木叉為戒。三處木叉者,身口意三處之戒也。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 木mộc 叉xoa 為vi 戒giới 。 三tam 處xứ 木mộc 叉xoa 者giả 身thân 口khẩu 意ý 三tam 。 處xứ 之chi 戒giới 也dã 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 三處木叉 ( 三tam 處xứ 木mộc 叉xoa ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)木叉為戒。三處木叉者,身口意三處之戒也。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 木mộc 叉xoa 為vi 戒giới 。 三tam 處xứ 木mộc 叉xoa 者giả 身thân 口khẩu 意ý 三tam 。 處xứ 之chi 戒giới 也dã 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển