三妄執 ( 三tam 妄vọng 執chấp )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)密家所立。於六大惑中除見惑,以其餘貪瞋痴慢疑五大惑倍倍五度而得百六十心。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 密mật 家gia 所sở 立lập 。 於ư 六lục 大đại 惑hoặc 中trung 除trừ 見kiến 惑hoặc , 以dĩ 其kỳ 餘dư 貪tham 瞋sân 痴si 慢mạn 疑nghi 五ngũ 大đại 惑hoặc 倍bội 倍bội 五ngũ 度độ 而nhi 得đắc 百bách 六lục 十thập 心tâm 。