心慧 ( 心tâm 慧tuệ )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)對於身戒曰心慧。身守戒,心研慧也。涅槃經二十八曰:「身戒心慧,不動如山。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 對đối 於ư 身thân 戒giới 曰viết 心tâm 慧tuệ 。 身thân 守thủ 戒giới , 心tâm 研nghiên 慧tuệ 也dã 。 涅Niết 槃Bàn 經Kinh 二nhị 十thập 八bát 曰viết 身thân 戒giới 心tâm 慧tuệ 。 不bất 動động 如như 山sơn 。 」 。