Chuẩn 心寂靜 ( 心tâm 寂tịch 靜tĩnh ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)二種寂靜之一。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 二nhị 種chủng 寂tịch 靜tĩnh 之chi 一nhất 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 心寂靜 ( 心tâm 寂tịch 靜tĩnh ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)二種寂靜之一。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 二nhị 種chủng 寂tịch 靜tĩnh 之chi 一nhất 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển