三千威儀 ( 三tam 千thiên 威uy 儀nghi )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)對於具足戒二百五十而該稱其他細行曰威儀三千。三千者顯數之多,如三千威儀經。法數者強鑿成三千之數量。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 對đối 於ư 具Cụ 足Túc 戒Giới 二nhị 百bách 五ngũ 十thập 。 而nhi 該cai 稱xưng 其kỳ 他tha 細tế 行hành 曰viết 威uy 儀nghi 三tam 千thiên 。 三tam 千thiên 者giả 顯hiển 數số 之chi 多đa , 如như 三tam 千thiên 威uy 儀nghi 經kinh 。 法pháp 數số 者giả 強cường/cưỡng 鑿tạc 成thành 三tam 千thiên 之chi 數số 量lượng 。