心心 ( 心tâm 心tâm )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)言前後之心。或言心與心所。仁王經下曰:「心心寂滅,無身心相,猶如虛空。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 言ngôn 前tiền 後hậu 之chi 心tâm 。 或hoặc 言ngôn 心tâm 與dữ 心tâm 所sở 。 仁nhân 王vương 經kinh 下hạ 曰viết : 「 心tâm 心tâm 寂tịch 滅diệt , 無vô 身thân 心tâm 相tướng 。 猶do 如như 虛hư 空không 。 」 。