三義觀 ( 三tam 義nghĩa 觀quán )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)次第觀蘊處界之義也。別相念處了,於總相念處之前加行修此與七處善,婆沙論百八十三說之,俱舍論則略而不說。見俱舍光記二十三。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 次thứ 第đệ 觀quán 蘊uẩn 處xứ 界giới 之chi 義nghĩa 也dã 。 別biệt 相tướng 念niệm 處xứ 了liễu , 於ư 總tổng 相tướng 念niệm 處xứ 之chi 前tiền 加gia 行hành 修tu 此thử 與dữ 七thất 處xứ 善thiện , 婆bà 沙sa 論luận 百bách 八bát 十thập 三tam 說thuyết 之chi , 俱câu 舍xá 論luận 則tắc 略lược 而nhi 不bất 說thuyết 。 見kiến 俱câu 舍xá 光quang 記ký 二nhị 十thập 三tam 。