Chuẩn 三迷 ( 三tam 迷mê ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (雜語)Sama,譯曰等。平等之義。均等之義。見大日經疏九。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 雜tạp 語ngữ ) Sama , 譯dịch 曰viết 等đẳng 。 平bình 等đẳng 之chi 義nghĩa 。 均quân 等đẳng 之chi 義nghĩa 。 見kiến 大đại 日nhật 經kinh 疏sớ 九cửu 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 三迷 ( 三tam 迷mê ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (雜語)Sama,譯曰等。平等之義。均等之義。見大日經疏九。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 雜tạp 語ngữ ) Sama , 譯dịch 曰viết 等đẳng 。 平bình 等đẳng 之chi 義nghĩa 。 均quân 等đẳng 之chi 義nghĩa 。 見kiến 大đại 日nhật 經kinh 疏sớ 九cửu 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển