三默堂 ( 三tam 默mặc 堂đường )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜名)浴室,僧堂,西淨(廁處)之三處,不許語笑,總謂之三默堂。見象器箋一。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 名danh ) 浴dục 室thất , 僧Tăng 堂đường , 西tây 淨tịnh ( 廁trắc 處xứ ) 之chi 三tam 處xứ , 不bất 許hứa 語ngữ 笑tiếu , 總tổng 謂vị 之chi 三tam 默mặc 堂đường 。 見kiến 象tượng 器khí 箋 一nhất 。