心魔賊 ( 心tâm 魔ma 賊tặc )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)心魔者,煩惱魔也。煩惱之惡魔,能賊害世出世之善法,故曰心魔賊。淨心誡觀上曰:「披戒定鎧摧心魔賊。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 心tâm 魔ma 者giả 煩phiền 惱não 魔ma 也dã 。 煩phiền 惱não 之chi 惡ác 魔ma , 能năng 賊tặc 害hại 世thế 出xuất 世thế 之chi 善thiện 法Pháp 故cố 曰viết 心tâm 魔ma 賊tặc 。 淨tịnh 心tâm 誡giới 觀quán 上thượng 曰viết : 「 披phi 戒giới 定định 鎧khải 摧tồi 心tâm 魔ma 賊tặc 。 」 。