三摩諾健那 ( 三tam 摩ma 諾nặc 健kiện 那na )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (天名)神名。譯曰大露形。見俱舍光記二十七。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 天thiên 名danh ) 神thần 名danh 。 譯dịch 曰viết 大đại 露lộ 形hình 。 見kiến 俱câu 舍xá 光quang 記ký 二nhị 十thập 七thất 。