Chuẩn 三摩諾健那 ( 三tam 摩ma 諾nặc 健kiện 那na ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (天名)神名。譯曰大露形。見俱舍光記二十七。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 天thiên 名danh ) 神thần 名danh 。 譯dịch 曰viết 大đại 露lộ 形hình 。 見kiến 俱câu 舍xá 光quang 記ký 二nhị 十thập 七thất 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 三摩諾健那 ( 三tam 摩ma 諾nặc 健kiện 那na ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (天名)神名。譯曰大露形。見俱舍光記二十七。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 天thiên 名danh ) 神thần 名danh 。 譯dịch 曰viết 大đại 露lộ 形hình 。 見kiến 俱câu 舍xá 光quang 記ký 二nhị 十thập 七thất 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển