三摩呬多 ( 三tam 摩ma 呬hê 多đa )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)Samāhitg,禪定之一種。譯為等引。謂能引諸功德也。見玄應音義。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) Samāhitg , 禪thiền 定định 之chi 一nhất 種chủng 。 譯dịch 為vi 等đẳng 引dẫn 。 謂vị 能năng 引dẫn 諸chư 功công 德đức 也dã 。 見kiến 玄huyền 應ưng/ứng 音âm 義nghĩa 。