三摩曳 ( 三tam 摩ma 曳duệ )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)Samaya,與三昧耶同。見大日經疏十三。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) Samaya , 與dữ 三tam 昧muội 耶da 同đồng 。 見kiến 大đại 日nhật 經kinh 疏sớ 十thập 三tam 。