三摩耶灌頂 ( 三tam 摩ma 耶da 灌quán 頂đảnh )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (修法)三昧耶戒與灌頂法。受三昧耶戒而後受學法或傳法之灌頂。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 修tu 法pháp ) 三tam 昧muội 耶da 戒giới 與dữ 灌quán 頂Đảnh 法Pháp 。 受thọ 三tam 昧muội 耶da 戒giới 而nhi 後hậu 受thọ 學học 法pháp 或hoặc 傳truyền 法pháp 之chi 灌quán 頂đảnh 。