Tam Kiếp

Từ Điển Đạo Uyển

三劫; C: sānjié; J: sankō;
Ba kiếp, ba giai đoạn rất dài: 1. Là lối viết tắt của Tam a-tăng-kì kiếp (三阿僧祇劫); 2. Trong Chân Ngôn tông, thuật ngữ này chỉ những vướng mắc, trói buộc mù quáng; 3. Ba thời kiếp: Dĩ vãng, hiện tại và tương lai.