三劫 ( 三tam 劫kiếp )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)三阿僧祇劫。三無數劫。菩薩修行之年時。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 。 三tam 阿a 僧tăng 祇kỳ 劫kiếp 。 三tam 無vô 數số 劫kiếp 。 菩Bồ 薩Tát 修tu 行hành 之chi 年niên 時thời 。