心香 ( 心tâm 香hương )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)謂中心虔誠如爇香供佛也。梁簡文帝文曰:「窗舒意蕊,室度心香。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 謂vị 中trung 心tâm 虔kiền 誠thành 如như 爇nhiệt 香hương 供cung 佛Phật 也dã 。 梁lương 簡giản 文văn 帝đế 文văn 曰viết : 「 窗song 舒thư 意ý 蕊nhị , 室thất 度độ 心tâm 香hương 。 」 。