心行處滅言語道斷 ( 心tâm 行hành 處xứ 滅diệt 。 言ngôn 語ngữ 道đạo 斷đoạn )
Phật Học Đại Từ Điển
NGHĨA TIẾNG HÁN
(雜語)又曰言語道斷心行處滅。見言語道斷條。(CBETA註:疑為見言語道斷心行處滅條)
NGHĨA HÁN VIỆT
( 雜tạp 語ngữ ) 又hựu 曰viết 言ngôn 語ngữ 道đạo 斷đoạn 。 心tâm 行hành 處xứ 滅diệt 。 見kiến 言ngôn 語ngữ 道đạo 斷đoạn 條điều 。 ( CBETA 註chú : 疑nghi 為vi 見kiến 言ngôn 語ngữ 道đạo 斷đoạn 。 心tâm 行hành 處xứ 滅diệt 條điều ) 。