Chuẩn 三界九地 ( 三tam 界giới 九cửu 地địa ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)區分三界為九地。見九地條。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 區khu 分phần 三tam 界giới 為vi 九cửu 地địa 。 見kiến 九cửu 地địa 條điều 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 三界九地 ( 三tam 界giới 九cửu 地địa ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)區分三界為九地。見九地條。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 區khu 分phần 三tam 界giới 為vi 九cửu 地địa 。 見kiến 九cửu 地địa 條điều 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển