寢堂 ( 寢tẩm 堂đường )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (堂塔)禪家住持之寢室。見象器箋一。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 堂đường 塔tháp ) 禪thiền 家gia 住trụ 持trì 之chi 寢tẩm 室thất 。 見kiến 象tượng 器khí 箋 一nhất 。