三種序 ( 三tam 種chủng 序tự )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (名數)唐善導釋觀經分三序:一證信序,如是二字也。二化前序,我聞已下五事是也(見化前序條)。三發起序,如常之別序是也。是為一宗不共之法門。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 名danh 數số ) 唐đường 善thiện 導đạo 釋thích 觀quán 經kinh 分phần 三tam 序tự : 一nhất 證chứng 信tín 序tự 如như 是thị 二nhị 字tự 也dã 。 二nhị 化hóa 前tiền 序tự , 我ngã 聞văn 已dĩ 下hạ 五ngũ 事sự 是thị 也dã ( 見kiến 化hóa 前tiền 序tự 條điều ) 。 三tam 發phát 起khởi 序tự , 如như 常thường 之chi 別biệt 序tự 是thị 也dã 。 是thị 為vi 一nhất 宗tông 不Bất 共Cộng 之chi 法Pháp 門môn 。