心根 ( 心tâm 根căn )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)二十五諦之一。見數論外道條附錄。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 二nhị 十thập 五ngũ 諦đế 之chi 一nhất 。 見kiến 數số 論luận 外ngoại 道đạo 條điều 附phụ 錄lục 。