三菩提 ( 三tam 菩Bồ 提Đề )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)Saṁbodhi,又作糝帽地。譯作正等覺。希麟音義四曰:「糝帽地,舊云三菩提,此云正等覺也。」見菩提條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) Sa ṁ bodhi , 又hựu 作tác 糝tảm 帽mạo 地địa 。 譯dịch 作tác 正Chánh 等Đẳng 覺Giác 。 希hy 麟lân 音âm 義nghĩa 四tứ 曰viết : 「 糝tảm 帽mạo 地địa , 舊cựu 云vân 三tam 菩Bồ 提Đề 此thử 云vân 正Chánh 等Đẳng 覺Giác 也dã 。 」 見kiến 菩Bồ 提Đề 條điều 。