三平等戒 ( 三tam 平bình 等đẳng 戒giới )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)密教之略戒,為三昧耶戒之譯名。見三昧耶戒條。大疏演奧鈔十三曰:「三業平等,是為此戒。三業平等者一心本源也,亦名自性本源戒。若住此處眾惡永息,故立戒稱也。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 密mật 教giáo 之chi 略lược 戒giới , 為vi 三tam 昧muội 耶da 戒giới 之chi 譯dịch 名danh 。 見kiến 三tam 昧muội 耶da 戒giới 條điều 。 大đại 疏sớ 演diễn 奧áo 鈔sao 十thập 三tam 曰viết 。 三tam 業nghiệp 平bình 等đẳng , 是thị 為vi 此thử 戒giới 。 三tam 業nghiệp 平bình 等đẳng 者giả 一nhất 心tâm 本bổn 源nguyên 也dã , 亦diệc 名danh 自tự 性tánh 本bổn 源nguyên 戒giới 。 若nhược 住trụ 此thử 處xứ 眾chúng 惡ác 永vĩnh 息tức , 故cố 立lập 戒giới 稱xưng 也dã 。 」 。