Chuẩn 心平等根 ( 心tâm 平bình 等đẳng 根căn ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)數論二十五諦之一,與心根同。見教論條。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 數số 論luận 二nhị 十thập 五ngũ 諦đế 之chi 一nhất , 與dữ 心tâm 根căn 同đồng 。 見kiến 教giáo 論luận 條điều 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 心平等根 ( 心tâm 平bình 等đẳng 根căn ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)數論二十五諦之一,與心根同。見教論條。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 數số 論luận 二nhị 十thập 五ngũ 諦đế 之chi 一nhất , 與dữ 心tâm 根căn 同đồng 。 見kiến 教giáo 論luận 條điều 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển