三不淨肉 ( 三tam 不bất 淨tịnh 肉nhục )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (名數)與三淨肉相反。見為我所殺者。聞為我所殺者。有為我所殺之疑念者。持戒之比丘,不可食此三種之肉。見食條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 名danh 數số ) 與dữ 三tam 淨tịnh 肉nhục 相tương 反phản 。 見kiến 為vì 我ngã 所sở 殺sát 者giả 。 聞văn 為vì 我ngã 所sở 殺sát 者giả 。 有hữu 為vì 我ngã 所sở 殺sát 之chi 疑nghi 念niệm 者giả 。 持trì 戒giới 之chi 比Bỉ 丘Khâu 不bất 可khả 。 食thực 此thử 三tam 種chủng 之chi 肉nhục 。 見kiến 食thực 條điều 。