慚 ( 慚tàm )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)大善地法之一。又十一善心所之一。心所名。自己反省,羞恥自己罪過之精神作用也。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 大đại 善thiện 地địa 法pháp 之chi 一nhất 。 又hựu 十thập 一nhất 善thiện 心tâm 所sở 之chi 一nhất 。 心tâm 所sở 名danh 。 自tự 己kỷ 反phản 省tỉnh , 羞tu 恥sỉ 自tự 己kỷ 罪tội 過quá 之chi 精tinh 神thần 作tác 用dụng 也dã 。