作法懺 ( 作tác 法pháp 懺sám )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)三種懺悔之一。身禮拜,口稱唱,意思惟,三業所作,一一依於法度而懺悔也。見四教儀集經下。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 三tam 種chủng 懺sám 悔hối 之chi 一nhất 。 身thân 禮lễ 拜bái , 口khẩu 稱xưng 唱xướng , 意ý 思tư 惟duy , 三tam 業nghiệp 所sở 作tác , 一nhất 一nhất 依y 於ư 法Pháp 度độ 而nhi 懺sám 悔hối 也dã 。 見kiến 四tứ 教giáo 儀nghi 集tập 經kinh 下hạ 。