謝戒 ( 謝tạ 戒giới )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)禪林有沙彌得度受戒後,至師所拜謝之禮。名為謝戒。見象器箋九。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 禪thiền 林lâm 有hữu 沙Sa 彌Di 得đắc 度độ 受thọ 戒giới 後hậu , 至chí 師sư 所sở 拜bái 謝tạ 之chi 禮lễ 。 名danh 為vi 謝tạ 戒giới 。 見kiến 象tượng 器khí 箋 九cửu 。