寫照 ( 寫tả 照chiếu )
Phật Học Đại Từ Điển
NGHĨA TIẾNG HÁN
(雜語)畫肖像謂之寫照。照者鏡也。見鏡之所照,模倣而寫其面像也。
NGHĨA HÁN VIỆT
( 雜tạp 語ngữ ) 畫họa 肖tiếu 像tượng 謂vị 之chi 寫tả 照chiếu 。 照chiếu 者giả 鏡kính 也dã 。 見kiến 鏡kính 之chi 所sở 照chiếu , 模mô 倣 而nhi 寫tả 其kỳ 面diện 像tượng 也dã 。