ChuẩnLeave a comment Ta Bà Ha Từ Điển Phật Học Việt-Anh Minh Thông Svāhā (S, P), Soha (T)Tát bà ha, ta bà ha, tá hát, tá ha, số ha, xóa haNghĩa là Thành tựu, kiết tường, tiêu tai tăng phước, kính giác chư Phật chứng minh công đứcXem Ta bà ha. Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:T - Từ Điển Phật Học Việt Anh Minh Thông
ChuẩnLeave a comment Ta Bà Ha Từ Điển Phật Học Việt-Anh Minh Thông Svāhā (S, P), Soha (T)Tát bà ha, ta bà ha, tá hát, tá ha, số ha, xóa haNghĩa là Thành tựu, kiết tường, tiêu tai tăng phước, kính giác chư Phật chứng minh công đứcXem Ta bà ha. Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:T - Từ Điển Phật Học Việt Anh Minh Thông