率睹婆法界普賢一字心密言 ( 率suất 睹đổ 婆bà 法Pháp 界Giới 普phổ 賢hiền 一nhất 字tự 心tâm 密mật 言ngôn )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (真言)稱之一字。見瑜祇經。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 真chân 言ngôn ) 稱xưng 之chi 一nhất 字tự 。 見kiến 瑜du 祇kỳ 經kinh 。