Chuẩn 事跡 ( 事sự 跡tích ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (雜語)古人經歷之事實蹤迹也。四教儀集註上曰:「垂化事迹。」 NGHĨA HÁN VIỆT ( 雜tạp 語ngữ ) 古cổ 人nhân 經kinh 歷lịch 之chi 事sự 實thật 蹤tung 迹tích 也dã 。 四tứ 教giáo 儀nghi 集tập 註chú 上thượng 曰viết : 「 垂thùy 化hóa 事sự 迹tích 。 」 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 事跡 ( 事sự 跡tích ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (雜語)古人經歷之事實蹤迹也。四教儀集註上曰:「垂化事迹。」 NGHĨA HÁN VIỆT ( 雜tạp 語ngữ ) 古cổ 人nhân 經kinh 歷lịch 之chi 事sự 實thật 蹤tung 迹tích 也dã 。 四tứ 教giáo 儀nghi 集tập 註chú 上thượng 曰viết : 「 垂thùy 化hóa 事sự 迹tích 。 」 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển