使者 ( 使sứ 者giả )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)不動使者如金剛童子現僮僕之相奉如來之教令為使役者。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 不bất 動động 使sứ 者giả 如như 金kim 剛cang 童đồng 子tử 現hiện 僮đồng 僕bộc 之chi 相tướng 奉phụng 如Như 來Lai 之chi 教giáo 令linh 為vi 使sử 役dịch 者giả 。