所須嚴淨願 ( 所sở 須tu 嚴nghiêm 淨tịnh 願nguyện )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)法藏比丘四十八願中之第二十七願。見四十八願條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 法Pháp 藏Tạng 比Bỉ 丘Khâu 。 四tứ 十thập 八bát 願nguyện 。 中trung 之chi 第đệ 二nhị 十thập 七thất 願nguyện 。 見kiến 四tứ 十thập 八bát 願nguyện 條điều 。